Đóng

IELTS

IELTS

1. Chứng chỉ IELTS là gì?

Được thành lập vào năm 1989 bởi Hội đồng Anh, IDP: IELTS Australia và Cambridge English Language Assessment là một kỳ thi tiêu chuẩn quốc tế. Nó là một hệ thống kiểm tra để kiểm tra trình độ thông thạo của người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ. Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế (IELTS) giúp người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ tiếng Anh.

IELTS được sử dụng bởi những sinh viên muốn theo học hoặc làm việc tại một quốc gia nói tiếng Anh. IELTS được công nhận tại hơn 100 quốc gia và hỗ trợ bạn trong quá trình xin cấp thị thực. Tổng thời gian thi IELTS là 2 giờ 45 phút và được thực hiện cả offline (trên giấy) và online (trên máy tính).

IELTS đánh giá khả năng của con người về đọc, viết, nghe và nói. IELTS không chỉ cần thiết cho những sinh viên muốn theo đuổi chương trình học ở nước ngoài mà còn cho những người nhập cư muốn làm việc và sinh sống trong môi trường nói tiếng Anh. IELTS hiện diện trên toàn thế giới tại hơn 1.600 địa điểm. Kết quả IELTS được chấm dựa trên thang điểm 9, trong đó 1 là điểm thấp nhất và 9 là điểm cao nhất.

2. Các dạng chứng chỉ IELTS:

Có 2 loại chứng chỉ IELTS: Học thuật và Tổng quát, cả hai đều tập trung vào các kỹ năng khác nhau giúp những người nói tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai. Hai loại này đều có kỹ năng nghe và nói giống nhau nhưng khác nhau ở kỹ năng đọc và viết. Hai kỹ năng này khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và mục đích của bài thi IELTS.

Đào tạo Học thuật tập trung vào những người sẽ ra nước ngoài để học cao hơn, vì vậy đào tạo nhấn mạnh vào ngôn ngữ học thuật và cố gắng giúp bạn sẵn sàng để bắt đầu việc học của mình.

Đào tạo Tổng quát dành cho những người có kế hoạch đến đất nước nơi giao tiếp chủ yếu bằng tiếng Anh. Nó có thể phục vụ cho mục đích di trú hoặc làm việc. Hơn nữa, giúp chuẩn bị cho họ các kỹ năng ngôn ngữ sẽ được yêu cầu khi làm việc hoặc đào tạo ở đó.

3. Bài thi chứng chỉ IELTS có 4 phần:

NGHE

Đây là phần đầu tiên của kỳ thi bao gồm bốn phần, mỗi phần gồm 10 câu hỏi. Trong phần này, bạn sẽ phải nghe đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi, ví dụ như các câu trả lời ngắn, tóm tắt, trắc nghiệm, v.v. và sẽ kéo dài khoảng 30 phút.

ĐỌC

Đây là phần thứ hai kéo dài trong 60 phút. Nhiệm vụ của bạn là tóm tắt, trả lời câu hỏi ngắn, trắc nghiệm, hoàn thành câu, trả lời đúng hoặc sai, v.v., tổng thể có tới 40 câu hỏi. Có khoảng 3 đoạn văn dài khoảng 2.000-2.500 từ. Nội dung của phần thi này khác nhau đối với hai hình thức đào tạo học thuật và phổ thông.

VIẾT

Đây là phần thứ ba của bài thi bao gồm 2 nhiệm vụ kéo dài khoảng 60 phút. Trong phần này, bạn sẽ được cung cấp để mô tả một biểu đồ /sơ đồ thanh; Viết một bài luận hoặc viết một lá thư / hỏi thông tin, v.v. bao gồm tối thiểu 250 từ.

NÓI

Đây là phần cuối cùng và được thực hiện gồm ba phần. Ở phần một, bạn sẽ giới thiệu về bản thân với người phỏng vấn, trong phần hai, bạn sẽ được cung cấp một chủ đề và một phút để chuẩn bị và nói về nó trong 1-2 phút. Và đối với nhiệm vụ thứ ba, bạn sẽ thảo luận hai chiều với người phỏng vấn về các vấn đề liên quan đến chủ đề trong thẻ.

4. Số điểm của bài khảo sát IELTS thể hiện điều gì ?

Điểm bài khảo sát IELTS là điểm trung bình của 4 phần nghe, đọc, viết và nói. Điểm từ 0 đến 9 trong đó 0 là thấp nhất và 9 là cao nhất. Điểm tổng thể là điểm trung bình của tất cả các kỹ năng và dưới đây là ý nghĩa của từng kỹ năng.

Điểm 0: Thí sinh không trả lời câu hỏi.

Điểm 1: Thí sinh không có năng lực sử dụng ngôn ngữ.

Điểm 2: Thí sinh không thể hiểu ngôn ngữ tiếng Anh được nói hoặc viết đúng cách và chỉ quen thuộc với một số từ.

Điểm 3: Thí sinh gặp khó khăn khi trò chuyện và hạn chế về kiến thức ngôn ngữ.

Điểm 4: Thí sinh thiếu khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hạn chế về khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Điểm 5: Thí sinh có thể trò chuyện nếu họ đã quen thuộc với lĩnh vực này nhưng có nhiều khả năng mắc lỗi trong khi trò chuyện.

Điểm 6: Thí sinh có thể sử dụng một số lệnh bằng ngôn ngữ của họ mặc dù mắc một số lỗi. Họ có thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp nhưng chỉ khi quen thuộc với chủ đề đó.

Điểm 7: Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt và có thể tổ chức các cuộc trò chuyện. Thậm chí có thể có một số sai lầm trong một số tình huống không quen thuộc với mình, nhìn chung thí sinh là người sử dụng ngôn ngữ tốt.

Điểm số 8: Thí sinh có thể hiểu các từ phức tạp và rất tốt trong các cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ này, thậm chí họ mắc ít lỗi trong môi trường không quen thuộc.

Điểm số 9: Thí sinh có khả năng điều khiển ngôn ngữ rất tốt. Họ thông thạo và có thể thực hiện các cuộc trò chuyện thậm chí sử dụng các từ phức tạp ngay cả trong một tình huống không quen thuộc. Thí sinh sử dụng chính xác và có hiểu biết đầy đủ về ngôn ngữ.

5. Lịch thi chứng chỉ IELTS năm 2022 tại

IDP

British Council